Tính năng
- Ba động cơ servo điều khiển, cài đặt chiều dài túi, cắt một lần, tiết kiệm thời gian và màng.
- Cài đặt và thao tác giao diện đơn giản và nhanh chóng;
- Tự chẩn đoán lỗi, hiển thị lỗi rõ ràng;
- Mắt cảm biến nhận biết nhãn màu có độ nhạy cao, cài đặt thông số vị trí niêm phong và cắt càng chính xác hơn;
- Điều khiển nhiệt độ PID độc lập, phù hợp hơn để đóng gói các vật liệu khác nhau;
- Chức năng định vị vị trí khi dừng máy, không dính dao, không lãng phí màng;
- Hệ thống truyền động đơn giản, đáng tin cậy và dễ bảo trì;
- Tất cả các thao tác điều khiển đều được thực hiện bằng phần mềm, thuận tiện cho việc điều chỉnh chức năng và nâng cấp công nghệ;
Chức năng có thể mở rộng
- Băng tải
- Quả lô tách sản phẩm sau khi đóng gói
- Máy cấp liệu
- Chức năng chống cắt vật liệu
- Thiết bị đột lỗ
- Thiết bị gấp hông túi
- In date
- Máy dán nhãn
- Máy in chuyển nhiệt
- Hệ thống thổi khí
- Chức năng dừng cắt
- Chức năng chống túi rỗng
Thông số kỹ thuật
Model | TMĐG-LP-250H | TMĐG-LP-350H | TMĐG-LP-450H | TMĐG-LP-600H | TMĐG-LP-700H | TMĐG-LP-800H | TMĐG-LP-900H |
Độ rộng màng | Max 250mm | Max 350mm | Max 450mm | Max 600mm | Max 700mm | Max 800mm | Max 900mm |
Chiều dài túi | 65-190 mm
120-280 mm |
65-190 mm
120-280 mm |
150-450 mm | 160-500 mm | 180-600 mm | 210-650 mm | 240-700 mm |
Chiều rộng túi | 30-110 mm | 50-160 mm | 50-180 mm | 100-280 mm | 100-330 mm | 120-350 mm | 150-400 mm |
Chiều cao sản phẩm | Max 40mm | Max 40mm | Max 75mm | Max 110mm | Max 110mm | Max 130mm | Max 150mm |
Đường kính cuộn màng | Max 320mm | ||||||
Năng suất | 40-230 túi/phút | 40-180 túi/phút | 30-150 túi/phút | 20-150 túi/phút | 20-130 túi/phút | 20-120 túi/phút | 20-100 túi/phút |
Điện áp
Công suất |
220V 50/60 Hz
2.4kW |
220V 50/60 Hz
2.6kW |
220V
50/60 Hz 2.8kW |
220V 50/60 Hz
2.8kW |
220V 50/60 Hz
2.8kW |
220V 50/60 Hz
4.5kW |
220V 50/60 Hz
4.5kW |
Kích thước máy | 3770x 720x 1420mm | 4030x 770x 1420mm | 4030x 820x 1420mm | 4030x 970x 1500mm | 4030x 980x 1500mm | 4100x 1170x 1550mm | 4300x 1270x 1550mm |
Trọng lượng | ~500Kg | ~580Kg | ~650Kg | ~680Kg | ~720Kg | ~800Kg | ~850Kg |
Có thể chọn chức năng thổi khí và gập hông | |||||||
Chất liệu màng | OPP/PE/PVC/OPP/CPP/PT/PE/KOP/CPP/Màng tráng nhôm/Màng nhôm |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đóng gói dành cho sản phẩm dính ướt”
Bạn cần phải đăng nhập để xem đánh giá.